NÔNG NGHIỆP VIỆT ÂU
STT | Chủng loại | Địa điểm | Ngày | Giá | Đơn vị |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 13.900-14.900 đ | đ/kg |
2 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 13.900-14.900 đ | đ/kg |
3 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
4 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
5 | Supe Lân Lâm Thao | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
6 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
7 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 16.700-17.100 đ | đ/kg |
8 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
9 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 12/07/2023 | 9.900-11.100 đ | đ/kg |
10 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 4.700 đ | đ/kg |
11 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
12 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 16.700-17.100 đ | đ/kg |
13 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 15.100-16.100 đ | đ/kg |
14 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 15.100-16.100 đ | đ/kg |
15 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
16 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
17 | DAP CON Ó PHÁP | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 20.100-22.300 đ | đ/kg |
18 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 10.900-12.100 đ | đ/kg |
19 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/07/2023 | 10.900-12.100 đ | đ/kg |
20 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 18/06/2023 | 19.900-20.700 đ | đ/kg |
21 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 18/06/2023 | 14.100-14.700 đ | đ/kg |
22 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 18/06/2023 | 14.100-14.900 đ | đ/kg |
23 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 18/06/2023 | 14.100-14.900 đ | đ/kg |
24 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 18/06/2023 | 13.500-13.900 đ | đ/kg |
25 | DAP ĐÌNH VŨ | Miền Tây | 18/06/2023 | 15.500-16.700 đ | đ/kg |
26 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 18/06/2023 | 21.300-21.900 đ | đ/kg |
27 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 18/06/2023 | 10.300-10.700 đ | đ/kg |
28 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 18/06/2023 | 10.300-10.700 đ | đ/kg |
29 | LÂN VĂN ĐIỂN | Miền Trung | 17/06/2023 | 5.700-6.500 đ | đ/kg |
30 | LÂN LÂM THAO | Miền Trung | 17/06/2023 | 5.100-5.700 đ | đ/kg |
31 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 17/06/2023 | 15.300-15.700 đ | đ/kg |
32 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 17/06/2023 | 15.300-16.100 đ | đ/kg |
33 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 17/06/2023 | 15.500-16.100 đ | đ/kg |
34 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 17/06/2023 | 13.300-13.900 đ | đ/kg |
35 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 17/06/2023 | 13.300-13.900 đ | đ/kg |
36 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 17/06/2023 | 20.100-20.500 đ | đ/kg |
37 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 17/06/2023 | 20.500-21.300 đ | đ/kg |
38 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 17/06/2023 | 10.700-11.500 đ | đ/kg |
39 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 17/06/2023 | 10.900-11.700 đ | đ/kg |
40 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 03/06/2023 | 19.900-20.700 đ | đ/kg |
41 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 03/06/2023 | 14.500-15.100 đ | đ/kg |
42 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 03/06/2023 | 14.700-15.500 đ | đ/kg |
43 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 03/06/2023 | 14.700-15.500 đ | đ/kg |
44 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 03/06/2023 | 13.500-13.900 đ | đ/kg |
45 | DAP ĐÌNH VŨ | Miền Tây | 03/06/2023 | 15.500-16.700 đ | đ/kg |
46 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 03/06/2023 | 21.300-21.900 đ | đ/kg |
47 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 03/06/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
48 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 03/06/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
49 | LÂN VĂN ĐIỂN | Miền Trung | 03/06/2023 | 5.700-6.500 đ | đ/kg |
50 | LÂN LÂM THAO | Miền Trung | 03/06/2023 | 5.100-5.700 đ | đ/kg |
51 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 03/06/2023 | 15.300-15.700 đ | đ/kg |
52 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 03/06/2023 | 15.300-16.100 đ | đ/kg |
53 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 03/06/2023 | 15.500-16.100 đ | đ/kg |
54 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 03/06/2023 | 13.300-13.900 đ | đ/kg |
55 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 03/06/2023 | 13.300-13.900 đ | đ/kg |
56 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 03/06/2023 | 20.300-20.700 đ | đ/kg |
57 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 03/06/2023 | 20.500-21.500 đ | đ/kg |
58 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 03/06/2023 | 11.100-11.900 đ | đ/kg |
59 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 03/06/2023 | 11.300-12.100 đ | đ/kg |
60 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 13.700-14.900 đ | đ/kg |
61 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 13.700-14.900 đ | đ/kg |
62 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
63 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
64 | Supe Lân Lâm Thao | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
65 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
66 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 16.700-17.100 đ | đ/kg |
67 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
68 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 26/05/2023 | 9.900-11.100 đ | đ/kg |
69 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 4.700-5.700 đ | đ/kg |
70 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
71 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 16.700-17.100 đ | đ/kg |
72 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
73 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
74 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 13.900-14.100 đ | đ/kg |
75 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
76 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 8.500-9.100 đ | đ/kg |
77 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
78 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 26/05/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
79 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 13.900-14.900 đ | đ/kg |
80 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 13.700-14.900 đ | đ/kg |
81 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
82 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 16.100-16.700 đ | đ/kg |
83 | Super Lân Lâm Thao | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
84 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
85 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 16.700-17.100 đ | đ/kg |
86 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
87 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 25/05/2023 | 9.900-11.100 đ | đ/kg |
88 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 4.700-5.700 đ | đ/kg |
89 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
90 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 16.700-17.100 đ | đ/kg |
91 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
92 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
93 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
94 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
95 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 8.500-9.100 đ | đ/kg |
96 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
97 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
98 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/05/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
99 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
100 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
101 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
102 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
103 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
104 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
105 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
106 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 08/05/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
107 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 4.500-5.100 đ | đ/kg |
108 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
109 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
110 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
111 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
112 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
113 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 08/05/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
114 | DAP ĐÌNH VŨ | Miền Tây | 28/04/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
115 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 28/04/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
116 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 28/04/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
117 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 28/04/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
118 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 28/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
119 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 28/04/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
120 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 28/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
121 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 28/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
122 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 28/04/2023 | 15.500-16.100 đ | đ/kg |
123 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 28/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
124 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 28/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
125 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 28/04/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
126 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 28/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
127 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 28/04/2023 | 9.900-10.500 đ | đ/kg |
128 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 28/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
129 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 26/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
130 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 26/04/2023 | 9.900-10.500 đ | đ/kg |
131 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 26/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
132 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
133 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 14.100-14.700 đ | đ/kg |
134 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
135 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
136 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
137 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
138 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
139 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
140 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 25/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
141 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 4.500-5.100 đ | đ/kg |
142 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
143 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
144 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 13.700-14.100 đ | đ/kg |
145 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
146 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
147 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
148 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
149 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 25/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
150 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
151 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
152 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
153 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
154 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
155 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
156 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
157 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
158 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 22/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
159 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 4.500-5.100 đ | đ/kg |
160 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
161 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
162 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
163 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
164 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
165 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
166 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
167 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
168 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 21/04/2023 | 23.300-23.900 đ | đ/kg |
169 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 21/04/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
170 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 21/04/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
171 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 21/04/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
172 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 21/04/2023 | 13.700-14.100 đ | đ/kg |
173 | DAP ĐÌNH VŨ | Miền Tây | 21/04/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
174 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 21/04/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
175 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 21/04/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
176 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 21/04/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
177 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 21/04/2023 | 17.500-17.500 đ | đ/kg |
178 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 21/04/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
179 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 21/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
180 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 21/04/2023 | 14.500-16.100 đ | đ/kg |
181 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 21/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
182 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 21/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
183 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 21/04/2023 | 20.600-21.100 đ | đ/kg |
184 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 21/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
185 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 21/04/2023 | 9.900-10.500 đ | đ/kg |
186 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 21/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
187 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
188 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
189 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
190 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
191 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
192 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
193 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
194 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
195 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 20/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
196 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 4.500-5.100 đ | đ/kg |
197 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
198 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
199 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
200 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
201 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
202 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
203 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
204 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 20/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
205 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 19/04/2023 | 23.300-23.900 đ | đ/kg |
206 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 19/04/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
207 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 19/04/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
208 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 19/04/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
209 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 19/04/2023 | 13.700-14.100 đ | đ/kg |
210 | DAP ĐÌNH VŨ | Miền Tây | 19/04/2023 | 16.700-15.500 đ | đ/kg |
211 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 19/04/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
212 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 19/04/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
213 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 19/04/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
214 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 19/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
215 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 19/04/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
216 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 19/04/2023 | 15.500-16.100 đ | đ/kg |
217 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 19/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
218 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 19/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
219 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 19/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
220 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 19/04/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
221 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 19/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
222 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 19/04/2023 | 9.900-10.500 đ | đ/kg |
223 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 19/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
224 | Kali bột Hà Anh | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
225 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 14.100-15.700 đ | đ/kg |
226 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
227 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
228 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
229 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
230 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
231 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
232 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 18/04/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
233 | LÂN LÂM THAO | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 4.500-5.100 đ | đ/kg |
234 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
235 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
236 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
237 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
238 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
239 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
240 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
241 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 18/04/2023 | 9.700-10.100 đ | đ/kg |
242 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
243 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
244 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
245 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
246 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
247 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
248 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 17.500-17.900 đ | đ/kg |
249 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
250 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 12/04/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
251 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
252 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
253 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
254 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
255 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
256 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
257 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
258 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
259 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 12/04/2023 | 10.100-10.500 đ | đ/kg |
260 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 06/04/2023 | 23.500-23.900 đ | đ/kg |
261 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 06/04/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
262 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 06/04/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
263 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 06/04/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
264 | Kali Miểng Cà Mau | Miền Tây | 06/04/2023 | 13.700-14.100 đ | đ/kg |
265 | DAP ĐÌNH VŨ | Miền Tây | 06/04/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
266 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 06/04/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
267 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 06/04/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
268 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 06/04/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
269 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 06/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
270 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 06/04/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
271 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 06/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
272 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 06/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
273 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 06/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
274 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 06/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
275 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 06/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
276 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 06/04/2023 | 9.900-10.500 đ | đ/kg |
277 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 06/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
278 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 04/04/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
279 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 04/04/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
280 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 04/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
281 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 04/04/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
282 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 04/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
283 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 04/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
284 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 04/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
285 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 04/04/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
286 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 04/04/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
287 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 04/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
288 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 04/04/2023 | 9.900-10.500 đ | đ/kg |
289 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 04/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
290 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
291 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
292 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
293 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
294 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
295 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
296 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
297 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
298 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 03/04/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
299 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
300 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
301 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
302 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
303 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
304 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
305 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
306 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
307 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 03/04/2023 | 10.100-10.500 đ | đ/kg |
308 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
309 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
310 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
311 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
312 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
313 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
314 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
315 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
316 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 31/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
317 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
318 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
319 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
320 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
321 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
322 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
323 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
324 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 10.100-10.500 đ | đ/kg |
325 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 31/03/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
326 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
327 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
328 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
329 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
330 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
331 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 17.100-17.700 đ | đ/kg |
332 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
333 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
334 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 29/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
335 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
336 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
337 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
338 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
339 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
340 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 13.900-14.300 đ | đ/kg |
341 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
342 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 10.100-10.700 đ | đ/kg |
343 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 29/03/2023 | 10.100-10.500 đ | đ/kg |
344 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 27/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
345 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 27/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
346 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 27/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
347 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 27/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
348 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 27/03/2023 | 13.700-14.100 đ | đ/kg |
349 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 27/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
350 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 27/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
351 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 27/03/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
352 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 27/03/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
353 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 27/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
354 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 27/03/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
355 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 27/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
356 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 27/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
357 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 27/03/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
358 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 27/03/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
359 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 27/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
360 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 27/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
361 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 27/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
362 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 27/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
363 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 27/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
364 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
365 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
366 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
367 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
368 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
369 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
370 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
371 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
372 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 27/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
373 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
374 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
375 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
376 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
377 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
378 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 15.100-15.500 đ | đ/kg |
379 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
380 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
381 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 27/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
382 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 22/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
383 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 22/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
384 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 22/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
385 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 22/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
386 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 22/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
387 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 22/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
388 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 22/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
389 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 22/03/2023 | 9.900-10.100 đ | đ/kg |
390 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 22/03/2023 | 9.900-10.300 đ | đ/kg |
391 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 22/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
392 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 22/03/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
393 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 22/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
394 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 22/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
395 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 22/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
396 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 22/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
397 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 22/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
398 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 22/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
399 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 22/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
400 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 22/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
401 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 22/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
402 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
403 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
404 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
405 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
406 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
407 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
408 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
409 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
410 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 22/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
411 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
412 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
413 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
414 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
415 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
416 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 15.100-15.500 đ | đ/kg |
417 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
418 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
419 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 22/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
420 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 20/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
421 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 20/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
422 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 20/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
423 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 20/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
424 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 20/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
425 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 20/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
426 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 20/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
427 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 20/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
428 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 20/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
429 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 20/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
430 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 20/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
431 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 20/03/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
432 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ1 | Miền Trung | 20/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
433 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 20/03/2023 | 14.500-15.300 đ | đ/kg |
434 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 20/03/2023 | 14.500-15.300 đ | đ/kg |
435 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 20/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
436 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 20/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
437 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 20/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
438 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 20/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
439 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 20/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
440 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 20/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
441 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
442 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
443 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
444 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
445 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
446 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
447 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
448 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
449 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 16/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
450 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
451 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
452 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 16.100-16.300 đ | đ/kg |
453 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
454 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
455 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
456 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
457 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
458 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 16/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
459 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 15/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
460 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 15/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
461 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 15/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
462 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 15/03/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
463 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 15/03/2023 | 15.900-16.100 đ | đ/kg |
464 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 15/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
465 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 15/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
466 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 15/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
467 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 15/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
468 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 15/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
469 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 15/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
470 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 15/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
471 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 15/03/2023 | 10.700-11.100 đ | đ/kg |
472 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 13/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
473 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 13/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
474 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 13/03/2023 | 16.100-16.700 đ | đ/kg |
475 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 13/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
476 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 13/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
477 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 13/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
478 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 13/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
479 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 13/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
480 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 13/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
481 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 13/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
482 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 13/03/2023 | 15.500-15.900 đ | đ/kg |
483 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 13/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
484 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 13/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
485 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 13/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
486 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 13/03/2023 | 14.900-15.300 đ | đ/kg |
487 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 13/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
488 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | M | 13/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
489 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 13/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
490 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 13/03/2023 | 10.500-10.900 đ | đ/kg |
491 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 13/03/2023 | 10.600-11.100 đ | đ/kg |
492 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
493 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
494 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
495 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
496 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
497 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
498 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
499 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
500 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 11/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
501 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
502 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
503 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
504 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
505 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
506 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
507 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
508 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
509 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 11/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
510 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 10/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
511 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 10/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
512 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 10/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
513 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 10/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
514 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 10/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
515 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 10/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
516 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 10/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
517 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 10/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
518 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 10/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
519 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 10/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
520 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 10/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
521 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 10/03/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
522 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 10/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
523 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 10/03/2023 | 15.300-15.700 đ | đ/kg |
524 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 10/03/2023 | 15.300-15.700 đ | đ/kg |
525 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 10/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
526 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 10/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
527 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 10/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
528 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 10/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
529 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 10/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
530 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 16.300-16.900 đ | đ/kg |
531 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 16.100-16.900 đ | đ/kg |
532 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
533 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
534 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
535 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
536 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
537 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
538 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 09/03/2023 | 10.700-11.700 đ | đ/kg |
539 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
540 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
541 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
542 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
543 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
544 | Kali bột Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
545 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
546 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
547 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 09/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
548 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
549 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
550 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
551 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
552 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
553 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
554 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
555 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
556 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 07/03/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
557 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 4.900-5.900 đ | đ/kg |
558 | NPK 20-20-15 TE BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
559 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
560 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
561 | Kali bột Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
562 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyênđ | 07/03/2023 | 7.700-9.100 đ | đ/kg |
563 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
564 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 07/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
565 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 06/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
566 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 06/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
567 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 06/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
568 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 06/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
569 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 06/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
570 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 06/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
571 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 06/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
572 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 06/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
573 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 06/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
574 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 06/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
575 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 06/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
576 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 06/03/2023 | 15.700-16.100 đ | đ/kg |
577 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 06/03/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
578 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 06/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
579 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 06/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
580 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 06/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
581 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 06/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
582 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 06/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
583 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 06/03/2023 | 10.900-11.300 đ | đ/kg |
584 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 06/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
585 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
586 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
587 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
588 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
589 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
590 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
591 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
592 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
593 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 04/03/2023 | 11.100-12.100 đ | đ/kg |
594 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
595 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 21.100-21.500 đ | đ/kg |
596 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
597 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
598 | Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 15.100-15.300 đ | đ/kg |
599 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 9.100-9.700 đ | đ/kg |
600 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 11.500-12.100 đ | đ/kg |
601 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ - Tây Nguyên | 04/03/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
602 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 03/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
603 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 03/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
604 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 03/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
605 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 03/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
606 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 03/03/2023 | 15.900-16.100 đ | đ/kg |
607 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 03/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
608 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 03/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
609 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 03/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
610 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 03/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
611 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 03/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
612 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 03/03/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
613 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 03/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
614 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 03/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
615 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 03/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
616 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 03/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
617 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 03/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
618 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 03/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
619 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 03/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
620 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 03/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
621 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 03/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
622 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 02/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
623 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 02/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
624 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 02/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
625 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 02/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
626 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 02/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
627 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 02/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
628 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 02/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
629 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 02/03/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
630 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 02/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
631 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 02/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
632 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 02/03/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
633 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 02/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
634 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 02/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
635 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 02/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
636 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 02/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
637 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 02/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
638 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 02/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
639 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 02/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
640 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 02/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
641 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 02/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
642 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
643 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
644 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
645 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
646 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
647 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
648 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
649 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 12.900-13.500 đ | đ/kg |
650 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 01/03/2023 | 12.900-13.700 đ | đ/kg |
651 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
652 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 21.100-21.500 đ | đ/kg |
653 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 15.100-15.900 đ | đ/kg |
654 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
655 | Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 15.100-15.300 đ | đ/kg |
656 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 9.100-9.700 đ | đ/kg |
657 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 11.500-12.100 đ | đ/kg |
658 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ | 01/03/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
659 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 01/03/2023 | 23.300-23.700 đ | đ/kg |
660 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 01/03/2023 | 14.900-15.500 đ | đ/kg |
661 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 01/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
662 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 01/03/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
663 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 01/03/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
664 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 01/03/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
665 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 01/03/2023 | 26.900-27.500 đ | đ/kg |
666 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 01/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
667 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 01/03/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
668 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 01/03/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
669 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 01/03/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
670 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 01/03/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
671 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 01/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
672 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 01/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
673 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 01/03/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
674 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 01/03/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
675 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 01/03/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
676 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 01/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
677 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 01/03/2023 | 11.100-11.500 đ | đ/kg |
678 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 01/03/2023 | 11.300-11.700 đ | đ/kg |
679 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
680 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
681 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 16.300-16.500 đ | đ/kg |
682 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 16.300-16.500 đ | đ/kg |
683 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
684 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
685 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
686 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 13.300-13.900 đ | đ/kg |
687 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 22/02/2023 | 12.900-13.700 đ | đ/kg |
688 | LÂN VĂN ĐIỂN | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
689 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 21.100-21.500 đ | đ/kg |
690 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
691 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
692 | Kali Miễng Cà Mau | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 15.100-15.300 đ | đ/kg |
693 | Phân SA Nhật | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 9.100-9.700 đ | đ/kg |
694 | Ure Phú Mỹ | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 12.100-12.700 đ | đ/kg |
695 | Ure Cà Mau | Tây Nguyên | 22/02/2023 | 12.300-12.700 đ | đ/kg |
696 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 22/02/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
697 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 22/02/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
698 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 22/02/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
699 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 22/02/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
700 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 22/02/2023 | 17.200-17.600 đ | đ/kg |
701 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 22/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
702 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 22/02/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
703 | Phân NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 22/02/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
704 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 22/02/2023 | 11.500-11.900 đ | đ/kg |
705 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 22/02/2023 | 11.500-11.900 đ | đ/kg |
706 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 22/02/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
707 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 22/02/2023 | 23.500-23.900 đ | đ/kg |
708 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 22/02/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
709 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 22/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
710 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 22/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
711 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 22/02/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
712 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 22/02/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
713 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 22/02/2023 | 27.100-27.700 đ | đ/kg |
714 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 22/02/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
715 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 22/02/2023 | 10.500-10.700 đ | đ |
716 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
717 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
718 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
719 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
720 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
721 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
722 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
723 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 13.500-14.100 đ | đ/kg |
724 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 18/02/2023 | 13.100-13.900 đ | đ/kg |
725 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
726 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 21.100-21.500 đ | đ/kg |
727 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
728 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 15.100-15.300 đ | đ/kg |
729 | Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 15.100-15.300 đ | đ/kg |
730 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 9.100-9.700 đ | đ/kg |
731 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 12.100-12.700 đ | đ/kg |
732 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ | 18/02/2023 | 12.300-12.700 đ | đ/kg |
733 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 18/02/2023 | 23.500-23.900 đ | đ/kg |
734 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 18/02/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
735 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 18/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
736 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 18/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
737 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 18/02/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
738 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 18/02/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
739 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 18/02/2023 | 27.100-27.700 đ | đ/kg |
740 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 18/02/2023 | 10.300-10.500 đ | đ/kg |
741 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 18/02/2023 | 10.500-10.700 đ | đ/kg |
742 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 18/02/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
743 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 18/02/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
744 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 18/02/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
745 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 18/02/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
746 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 18/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
747 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 18/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
748 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 18/02/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
749 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 18/02/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
750 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 18/02/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
751 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 18/02/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
752 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 18/02/2023 | 11.900-12.300 đ | đ/kg |
753 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
754 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
755 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
756 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 16.300-16.500 đ | đ/kg |
757 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
758 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
759 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
760 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 13.500-14.100 đ | đ/kg |
761 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 14/02/2023 | 13.100-13.900 đ | đ/kg |
762 | LÂN VĂN ĐIỂN | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
763 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 21.100-21.500 đ | đ/kg |
764 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 15.100-15.900 đ | đ/kg |
765 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 15.300-15.500 đ | đ/kg |
766 | Kali Miễng Cà Mau | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 15.100-15.300 đ | đ/kg |
767 | Phân SA Nhật | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 9.000-9.600 đ | đ/kg |
768 | Ure Phú Mỹ | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 12.100-13.100 đ | đ/kg |
769 | Ure Cà Mau | Tây Nguyên | 14/02/2023 | 12.300-13.100 đ | đ/kg |
770 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 13/02/2023 | 23.500-23.900 đ | đ/kg |
771 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | Miền Tây | 13/02/2023 | 15.100-15.700 đ | đ/kg |
772 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Tây | 13/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
773 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Miền Tây | 13/02/2023 | 15.300-15.900 đ | đ/kg |
774 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 13/02/2023 | 14.900-15.100 đ | đ/kg |
775 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 13/02/2023 | 16.700-17.500 đ | đ/kg |
776 | DAP HỒNG HÀ | Miền Tây | 13/02/2023 | 27.100-27.700 đ | đ/kg |
777 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 13/02/2023 | 10.300-10.900 đ | đ/kg |
778 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 13/02/2023 | 10.500-11.100 đ | đ/kg |
779 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 13/02/2023 | 17.900-18.300 đ | đ/kg |
780 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 13/02/2023 | 15.900- 16.300 đ | đ/kg |
781 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 13/02/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
782 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 13/02/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
783 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 13/02/2023 | 17.500-17.900 đ | đ/kg |
784 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 13/02/2023 | 17.500- 17.900 đ | đ/kg |
785 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 13/02/2023 | 20.600-21.100 đ | đ/kg |
786 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 13/02/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
787 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 13/02/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
788 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 13/02/2023 | 11.700-12.100 đ | đ/kg |
789 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 13/02/2023 | 11.900-12.300 đ | đ/kg |
790 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 17.600-17.800 đ | đ/kg |
791 | Kali bột Canada | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 17.800-18.100 đ | đ/kg |
792 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 16.500-16.900 đ | đ/kg |
793 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 16.300-16.700 đ | đ/kg |
794 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 5.100-5.500 đ | đ/kg |
795 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | Miền Bắc | 09/02/2023 | 17.100-17.500 đ | đ/kg |
796 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 17.300-17.700 đ | đ/kg |
797 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 13.500-14.100 đ | đ/kg |
798 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 09/02/2023 | 13.100- 14.000 đ | đ/kg |
799 | LÂN VĂN ĐIỂN | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
800 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 21.100-21.500 đ | đ/kg |
801 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 15.000-15.800 đ | đ/kg |
802 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 15.100-16.000 đ | đ/kg |
803 | Phân Kali Miễng Cà Mau | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 15.100-15.200 đ | đ/kg |
804 | Phân SA Nhật | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 9.100-9.600 đ | đ/kg |
805 | Ure Phú Mỹ | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 12.100-13.000 đ | đ/kg |
806 | Ure Cà Mau | Tây Nguyên | 09/02/2023 | 12.200- 13.100 đ | đ/kg |
807 | Phân Kali bột Phú Mỹ | Miền Bắc | 12/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
808 | Phân Kali bột Canada | Miền Bắc | 12/01/2023 | 17.900 - 18.300 đ | Đ/Kg |
809 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 12/01/2023 | 17.100 - 17.300 đ | Đ/Kg |
810 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 12/01/2023 | 17.100 - 17.500 đ | Đ/Kg |
811 | Phân Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 12/01/2023 | 5.500 - 5.900 đ | Đ/Kg |
812 | Đầu Trâu 13-13-13 + TE | Miền Bắc | 12/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
813 | NPK 16-16-8+TE Việt Nhật | Miền Bắc | 12/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
814 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 12/01/2023 | 13.900 - 14.300 đ | Đ/Kg |
815 | Phân Lân Văn Điển | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 5.100 - 5.300 đ | Đ/Kg |
816 | NPK 20-20-15 Bình Điền | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 21.500 - 22.100 đ | Đ/Kg |
817 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
818 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
819 | Phân Kali Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 19.500 - 19.700 đ | Đ/Kg |
820 | Phân Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 18.300 - 18.700 đ | Đ/Kg |
821 | Phân SA Trung Quốc | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 11.100 - 11.900 đ | Đ/Kg |
822 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 9.100 - 10.100 đ | Đ/Kg |
823 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 13.700 - 13.900 đ | Đ/Kg |
824 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ | 12/01/2023 | 13.700 - 14.100 đ | Đ/Kg |
825 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 23.700 - 24.300 đ | Đ/Kg |
826 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | |
827 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
828 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
829 | Phân Kali Miễng Cà Mau | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | Đ/Kg |
830 | Phân DAP Đinh Vũ | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 18.100 - 18.900 đ | Đ/Kg |
831 | Phân DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 27.100 - 27.700 đ | Đ/Kg |
832 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 12.700 - 12.900 đ | Đ/Kg |
833 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 11/01/2023 | 12.900 - 13.100 đ | Đ/Kg |
834 | Kali Hạt | Miền Trung | 11/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
835 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 11/01/2023 | 16.100 - 16.500 đ | Đ/Kg |
836 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 11/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
837 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 11/01/2023 | 17.100 - 17.500 đ | Đ/Kg |
838 | Phân Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 11/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
839 | Phân Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 11/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
840 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 11/01/2023 | 20.700 - 21.100 đ | Đ/Kg |
841 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 11/01/2023 | 21.100 - 21.900 đ | Đ/Kg |
842 | Phân Urê Đầu Trâu | Miền Trung | 11/01/2023 | 13.900 - 14.300 đ | Đ/Kg |
843 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Trung | 11/01/2023 | 13.900 - 14.300 đ | Đ/Kg |
844 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 11/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
845 | Phân Kali bột Phú Mỹ | Miền Bắc | 10/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
846 | Phân Kali bột Canada | Miền Bắc | 10/01/2023 | 17.900 - 18.300 đ | Đ/Kg |
847 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 10/01/2023 | 17.100 - 17.300 đ | Đ/Kg |
848 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 10/01/2023 | 17.100 - 17.500 đ | Đ/Kg |
849 | Phân Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 10/01/2023 | 5.500 - 5.900 đ | Đ/Kg |
850 | Đầu Trâu 13-13-13 + TE | Miền Bắc | 10/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
851 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 10/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
852 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 10/01/2023 | 13.900 - 14.300 đ | Đ/Kg |
853 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 10/01/2023 | 13.900 - 14.300 đ | Đ/Kg |
854 | Lân Văn Điền | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 5.100 - 5.300 đ | Đ/Kg |
855 | NPK 20-20-15 Bình Điền | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 21.500 - 22.100 đ | Đ/Kg |
856 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
857 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
858 | Phân Kali Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 19.500 - 19.700 đ | Đ/Kg |
859 | Phân Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 18.300 - 18.700 đ | Đ/Kg |
860 | Phân SA Trung Quốc | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 11.100 - 11.900 đ | Đ/Kg |
861 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 9.100 - 10.100 đ | Đ/Kg |
862 | Phân Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 13.700 - 13.900 đ | Đ/Kg |
863 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ | 10/01/2023 | 13.700 - 14.100 đ | |
864 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 09/01/2023 | 18.100 - 18.500 đ | Đ/Kg |
865 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 09/01/2023 | 18.400 - 18.600 đ | Đ/Kg |
866 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 09/01/2023 | 16.900 - 17.500 đ | Đ/Kg |
867 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 09/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | Đ/Kg |
868 | Phân DAP Đinh Vũ | Miền Bắc | 09/01/2023 | 19.500 - 19.900 đ | Đ/Kg |
869 | Đầu Trâu 13-13-13 + TE | Miền Bắc | 09/01/2023 | 17.500 - 17.900 đ | Đ/Kg |
870 | NPK 16-16-8+TE Việt Nhật | Miền Bắc | 09/01/2023 | 17.500 - 18.100 đ | Đ/Kg |
871 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 09/01/2023 | 14.700 - 15.100 đ | Đ/Kg |
872 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 09/01/2023 | 14.700 - 15.100 đ | Đ/Kg |
873 | Phân Lân Lân Đen | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 4.700 - 5.100 đ | Đ/Kg |
874 | Phân Lân Văn Điển | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 4.800 - 5.200 đ | Đ/Kg |
875 | NPK 18-8-6 TE Việt Nhật | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | Đ/Kg |
876 | NPK 14-14-14 Philip | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 20.100 - 20.500 đ | Đ/Kg |
877 | NPK 17-15-9 TE Phú Mỹ | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 17.300 - 17.700 đ | Đ/Kg |
878 | Phân SA Nhật | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 8.700 - 9.100 đ | Đ/Kg |
879 | Phân Urê Ninh Bình | Miền Tây | 09/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
880 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nguyên | 09/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
881 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 23.700 - 24.300 đ | Đ/Kg |
882 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | Đ/Kg |
883 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
884 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
885 | Phân Kali Miếng | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 17.500 - 17.700 đ | Đ/Kg |
886 | DAP Đinh Vũ | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 19.100 - 19.900 đ | Đ/Kg |
887 | DAP Hồng Hà | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 28.100 - 28.500 đ | Đ/Kg |
888 | Phân Urê Phú Mỹ | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 12.100 - 12.700 đ | Đ/Kg |
889 | Phân Urê Cà Mau | Tây Nam Bộ | 07/01/2023 | 12.100 - 13.100 đ | Đ/Kg |
890 | Phân Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 07/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
891 | NPK 16-16-8 Lào Cai | Miền Trung | 07/01/2023 | 16.100 - 16.500 đ | Đ/Kg |
892 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Trung | 07/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
893 | NPK 16-16-8 Đầu Trâu | Miền Trung | 07/01/2023 | 17.100 - 17.500 đ | Đ/Kg |
894 | Phân Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 07/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
895 | Phân Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 07/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
896 | NPK 20-20-15 Song Gianh | Miền Trung | 07/01/2023 | 20.700 - 21.100 đ | Đ/Kg |
897 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 07/01/2023 | 21.100 - 21.900 đ | Đ/Kg |
898 | Urê Đầu Trâu | Miền Trung | 07/01/2023 | 13.700 - 13.900 đ | Đ/Kg |
899 | Urê Ninh Bình | Miền Trung | 07/01/2023 | 13.700 - 13.900 đ | Đ/Kg |
900 | Urê Phú Mỹ | Miền Trung | 07/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
901 | Phân Kali Phú Mỹ | Miền Bắc | 06/01/2023 | 18.100 - 18.500 đ | Đ/Kg |
902 | Phân Kali Canada | Miền Bắc | 06/01/2023 | 18.500 - 18.700 đ | Đ/Kg |
903 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 06/01/2023 | 16.900 - 17.500 đ | Đ/Kg |
904 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 06/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | Đ/Kg |
905 | DAP Đinh Vũ | Miền Bắc | 06/01/2023 | 19.500 - 19.900 đ | Đ/Kg |
906 | Đầu Trâu 13-13-13 + TE | Miền Bắc | 06/01/2023 | 17.500 - 17.900 đ | Đ/Kg |
907 | NPK 16-16-8+TE Việt Nhật | Miền Bắc | 06/01/2023 | 17.500 - 18.100 đ | Đ/Kg |
908 | Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 06/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
909 | Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 06/01/2023 | 14.700 - 15.100 đ | Đ/Kg |
910 | Phân Lân Lân Đen | Miền Tây | 06/01/2023 | 4.700 - 5.100 đ | Đ/Kg |
911 | Phân Lân Văn Điển | Tây Nguyên | 06/01/2023 | 4.900 - 5.300 đ | Đ/Kg |
912 | NPK 18-8-6 TE Việt Nhật | Miền Tây | 06/01/2023 | 16.500 - 16.900 đ | Đ/Kg |
913 | NPK 14-14-14 Philip | Tây Nguyên | 06/01/2023 | 20.100 - 20.400 đ | Đ/Kg |
914 | NPK 17-15-9 TE Phú Mỹ | Tây Nguyên | 06/01/2023 | 17.300 - 17.700 đ | Đ/Kg |
915 | Phân SA Nhật | Tây Nguyên | 06/01/2023 | 8.700 - 9.100 đ | Đ/Kg |
916 | Urê Ninh Bình | Tây Nguyên | 06/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
917 | Urê Phú Mỹ | Tây Nguyên | 06/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
918 | Phân Kali bột Phú Mỹ | Miền Bắc | 05/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
919 | Phân Kali bột Canada | Miền Bắc | 05/01/2023 | 17.900 - 18.300 đ | Đ/Kg |
920 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Bắc | 05/01/2023 | 17.100 - 17.300 đ | Đ/Kg |
921 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Bắc | 05/01/2023 | 17.100 - 17.500 đ | Đ/Kg |
922 | Phân Lân Lâm Thao | Miền Bắc | 05/01/2023 | 5.500 - 5.900 đ | Đ/Kg |
923 | Đầu Trâu 13-13-13 + TE | Miền Bắc | 05/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
924 | Phân NPK 16-16-8+TE Việt Nhật | Miền Bắc | 05/01/2023 | 17.700 - 18.100 đ | Đ/Kg |
925 | Phân Urê Phú Mỹ | Miền Bắc | 05/01/2023 | 14.700 - 15.100 đ | Đ/Kg |
926 | Phân Urê Hà Bắc | Miền Bắc | 05/01/2023 | 14.700 - 15.100 đ | Đ/Kg |
927 | Lân Văn Điền | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 5.100 - 5.300 đ | Đ/Kg |
928 | NPK 20-20-15 Bình Điền | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 21.500 - 22.100 đ | Đ/Kg |
929 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
930 | NPK 16-16-8 Cà Mau | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 16.900 - 17.300 đ | Đ/Kg |
931 | Phân Kali Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 19.500 - 19.700 đ | Đ/Kg |
932 | Phân Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 18.300 - 18.700 đ | Đ/Kg |
933 | Phân SA Trung Quốc | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 11.100 - 11.900 đ | Đ/Kg |
934 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 10.000 - 11.000 đ | Đ/Kg |
935 | Urê Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 14.100 - 14.300 đ | Đ/Kg |
936 | Phân Urê Cà Mau | Đông Nam Bộ | 05/01/2023 | 14.100 - 14.500 đ | Đ/Kg |
937 | NPK 20-20-15 Ba Con Cò | Miền Tây | 04/01/2023 | 23.700-24.400 đ | Đ/Kg |
938 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 04/01/2023 | 16.600-17.000 đ | Đ/Kg |
939 | NPK 16-16-8 Việt Nhật | Miền Tây | 04/01/2023 | 16.500-16.900 đ | Đ/Kg |
940 | NPK 16-16-8 Phú Mỹ | Miền Tây | 04/01/2023 | 16.900-17.300 đ | Đ/Kg |
941 | Phân NPK 16-16-8 | Miền Tây | 04/01/2023 | 16.900-17.200 đ | đ/kg |
942 | Kali Miễng Cà Mau | Miền Tây | 04/01/2023 | 17.500-17.700 đ | đ/kg |
943 | DAP HÔNG HÀ | Miền Tây | 04/01/2023 | 19.100-19.900 đ | đ/kg |
944 | DAP ĐINH VŨ | Miền Tây | 04/01/2023 | 28.100-28-500 đ | đ/kg |
945 | Ure Phú Mỹ | Miền Tây | 04/01/2023 | 13.600-13.900 đ | đ/kg |
946 | Ure Cà Mau | Miền Tây | 04/01/2023 | 13.700-14.000 đ | đ/kg |
947 | Kali hạt Rồng Đỏ | Miền Trung | 04/01/2023 | 17.700-18.100 đ | đ/kg |
948 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | Miền Trung | 04/01/2023 | 16.100-16.500 đ | đ/kg |
949 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Miền Trung | 04/01/2023 | 16.900-17.200 đ | đ/kg |
950 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | Miền Trung | 04/01/2023 | 17.100-17.400 đ | đ/kg |
951 | Kali bột Hà Anh | Miền Trung | 04/01/2023 | 17.700-18.000 đ | đ/kg |
952 | Kali bột Phú Mỹ | Miền Trung | 04/01/2023 | 17.700-18.000 đ | đ/kg |
953 | Ure Song Gianh | Miền Trung | 04/01/2023 | 20.700-21.100 đ | đ/kg |
954 | NPK 20-20-15 Đầu Trâu | Miền Trung | 04/01/2023 | 21.100-21.900 đ | đ/kg |
955 | Ure Đầu Trâu | Miền Trung | 04/01/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
956 | Ure Ninh Bình | Miền Trung | 04/01/2023 | 14.100-14.500 đ | đ/kg |
957 | Ure Phú Mỹ | Miền Trung | 04/01/2023 | 14.300-14500 đ | đ/kg |
958 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 03/01/2023 | 9000-9200 đ | đ/kg |
959 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 03/01/2023 | 14000-14100 đ | đ/kg |
960 | Ure Cà Mau | Đ | 03/01/2023 | 14100-14300 đ | Đ |
961 | Kali bột Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 17.600-17.900 đ | đ/kg |
962 | KALI CANADA | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 17.700-18.000 đ | đ/kg |
963 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 17.100-17.400 đ | đ/kg |
964 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 17.100-17.400 đ | đ/kg |
965 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 5.300-5.700 đ | đ/kg |
966 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 17.500-18.000 đ | đ/kg |
967 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 17.500-18.000 đ | đ/kg |
968 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 14.500-14.800 đ | đ/kg |
969 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 29/12/2022 | 14.500-14.800 đ | Đ/KG |
970 | LÂN VĂN ĐIỂN | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 5.100-5.300 đ | đ/kg |
971 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 21.500-22.100 đ | đ/kg |
972 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 16.700-17.200 đ | đ/kg |
973 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 16.700-17.200 đ | đ/kg |
974 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 16.700-17.200 đ | đ/kg |
975 | Kali | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 19.400-19.600 đ | đ/kg |
976 | Kali Miễng Cà Mau | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 18.100-18.500 đ | đ/kg |
977 | phân SA Trung Quốc | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 11.000-12.000 đ | đ |
978 | Phân SA Nhật | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 9.000-10.000 đ | đ |
979 | Ure Phú Mỹ | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 14.000-14.300 đ | đ |
980 | Ure Cà Mau | Đông Nam Bộ | 29/12/2022 | 14.000-14500 đ | đ/kg |
981 | KALI PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 17.800-18.500 đ | Đ |
982 | NPK 16-16-8 | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 16.900-17.500 đ | Đ |
983 | DAP ĐINH VŨ | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 19.500-19.800 đ | đ/kg |
984 | ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 17.500-18.000 đ | đ/kg |
985 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 17.200-18.200 đ | đ/kg |
986 | Ure Phú Mỹ | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 15.900-16.700 đ | đ/kg |
987 | Ure HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 15/12/2022 | 15.600-16.400 đ | đ/kg |
988 | LÂN ĐEN | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 4.800-5.300 đ | đ/kg |
989 | LÂN VĂN ĐIỂN | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 5.000-5.500 đ | Đ |
990 | NPK 18-8-6 TE VIỆT NHẬT | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 16.500-17.000 đ | đ/kg |
991 | NPK 14-14-14 PHILIP | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 20.200-20.500 đ | đ/kg |
992 | NPK 17-15-9 TE PHÚ MỸ | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 17.500-17.800 đ | đ/kg |
993 | Phân SA Nhật | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 8.500-9.500 đ | đ/kg |
994 | Ure Ninh Bình | tâ | 15/12/2022 | 16.500-17.000 đ | đ/kg |
995 | Ure Phú Mỹ | Tây Nguyên | 15/12/2022 | 16.500-17.000 đ | đ/kg |
996 | URE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 13/12/2022 | 16500-17500 đ | kg |
997 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
998 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
999 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 16400-16800 đ | Kg |
1000 | NPK 20-20-15 BA CON CÒ | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 23600-24200 đ | Kg |
1001 | KALI MIỄNG CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 19400-19600 đ | Kg |
1002 | DAP HỒNG HÀ | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 26800-27800 đ | Kg |
1003 | DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 22000-22800 đ | Kg |
1004 | URE CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 17600-17800 đ | Kg |
1005 | URE PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 04/05/2022 | 17600-17800 đ | Kg |
1006 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1007 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 17000-17400 đ | Kg |
1008 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 17400-17800 đ | Kg |
1009 | NPK 20-20-15 SÔNG GIANH | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 20400-21000 đ | Kg |
1010 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 21000-21800 đ | Kg |
1011 | KALI BỘT PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 17400-18200 đ | Kg |
1012 | KALI BỘT HÀ ANH | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 17400-18200 đ | Kg |
1013 | LÂN LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 4800-5200 đ | Kg |
1014 | LÂN LÂM THAO | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 5000-5400 đ | Kg |
1015 | URE ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1016 | URE NINH BÌNH | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1017 | URE PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 04/05/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1018 | NPK 20-20-15 BA CON CÒ | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 23600-24200 đ | Kg |
1019 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1020 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 16400-16800 đ | Kg |
1021 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1022 | KALI MIỄNG CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 19400-19600 đ | Kg |
1023 | DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 22000-22800 đ | Kg |
1024 | DAP HỒNG HÀ | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 26800-27800 đ | Kg |
1025 | URE CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 17800-18000 đ | Kg |
1026 | URE PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 25/04/2022 | 17800-18000 đ | Kg |
1027 | NPK 20-20-15 SÔNG GIANH | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 20400-21000 đ | Kg |
1028 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 21000-21800 đ | Kg |
1029 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 17400-17800 đ | Kg |
1030 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 16600-17000 đ | Kg |
1031 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 16600-17000 đ | Kg |
1032 | KALI PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1033 | KALI BỘT HÀ ANH | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1034 | URE ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1035 | URE NINH BÌNH | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1036 | URE PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1037 | LÂN LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 5000-5400 đ | Kg |
1038 | LÂN LÂM THAO | MIỀN TRUNG | 25/04/2022 | 5200-5600 đ | Kg |
1039 | LÂN LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 5000-5400 đ | Kg |
1040 | LÂN LÂM THAO | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 5200-5600 đ | Kg |
1041 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 17400-17800 đ | Kg |
1042 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 16600-17000 đ | Kg |
1043 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 16600-17000 đ | Kg |
1044 | KALI BỘT HÀ ANH | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1045 | KALI BỘT PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1046 | NPK 20-20-15 SÔNG GIANH | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 20000-20600 đ | Kg |
1047 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 20600-21400 đ | Kg |
1048 | URE ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1049 | URE NINH BÌNH | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1050 | URE PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 21/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1051 | DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 22000-22800 đ | Kg |
1052 | DAP HỒNG HÀ | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 26800-27800 đ | Kg |
1053 | URE CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1054 | URE PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 17800-18000 đ | Kg |
1055 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1056 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1057 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 16400-16800 đ | Kg |
1058 | NPK 20-20-15 BA CON CÒ | TÂY NAM BỘ | 21/04/2022 | 23600-24200 đ | Kg |
1059 | LÂN VĂN ĐIỂN | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 5200-5400 đ | Kg |
1060 | LÂN ĐEN | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 4600-5000 đ | Kg |
1061 | NPK 14-14-14 PHILIP | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 19000-19400 đ | Kg |
1062 | NPK 16-6-8 VIỆT NHẬT | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 16000-16800 đ | Kg |
1063 | NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 19000-19400 đ | Kg |
1064 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 16000-16800 đ | Kg |
1065 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 21000-21400 đ | Kg |
1066 | URE NINH BÌNH | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1067 | URE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 20/04/2022 | 18600-19000 đ | Kg |
1068 | NPK 13-13-13+TE ĐẦU TRÂU | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1069 | NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1070 | NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 16600-17200 đ | Kg |
1071 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1072 | KALI PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1073 | KALI CANADA | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1074 | DAP ĐÌNH VŨ | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 18800-19200 đ | Kg |
1075 | URE BẮC HÀ | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1076 | URE PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 20/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1077 | NPK 20-20-15 BA CON CÒ | ĐÔNG NAM BỘ | 18/04/2022 | 23600-24200 đ | Kg |
1078 | KALI MIỄNG CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 19400-19600 đ | Kg |
1079 | DAP HỒNG HÀ | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 26800-27800 đ | Kg |
1080 | DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 22000-22800 đ | Kg |
1081 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1082 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 16400-16800 đ | Kg |
1083 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1084 | URE CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1085 | URE PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 18/04/2022 | 17800-18000 đ | Kg |
1086 | KALI BỘT HÀ ANH | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1087 | KALI BỘT PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1088 | NPK 20-20-15 SÔNG GIANH | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 20000-20600 đ | Kg |
1089 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 20600-21400 đ | Kg |
1090 | NPK 16-16-8 LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 16600-17000 đ | Kg |
1091 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 16600-17000 đ | Kg |
1092 | NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 17400-17800 đ | Kg |
1093 | LÂN LÂM THAO | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 5200-5600 đ | Kg |
1094 | LÂN LÀO CAI | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 5000-5400 đ | Kg |
1095 | URE ĐẦU TRÂU | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1096 | URE NINH BÌNH | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1097 | URE PHÚ MỸ | MIỀN TRUNG | 18/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1098 | NPK 13-13-13 ĐẦU TRÂU | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1099 | NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1100 | NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 16600-17200 đ | Kg |
1101 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1102 | DAP ĐÌNH VŨ | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1103 | URE PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1104 | URE HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 13/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1105 | NPK 16-6-8 VIỆT NHẬT | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 16000-16800 đ | Kg |
1106 | NPK 14-14-14 PHILIP | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 19000-19400 đ | Kg |
1107 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 21000-21400 đ | Kg |
1108 | NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1109 | LÂN ĐEN | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 4400-4800 đ | Kg |
1110 | LÂN VĂN ĐIỂN | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 5200-5400 đ | Kg |
1111 | URE NINH BÌNH | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1112 | URE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 13/04/2022 | 18600-19000 đ | Kg |
1113 | NPK 13-13-13 +TE ĐẦU TRÂU | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1114 | NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1115 | DAP ĐÌNH VŨ | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1116 | NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 16600-17200 đ | Kg |
1117 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1118 | KALI PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1119 | KALI CANADA | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1120 | URE PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1121 | URE HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 08/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1122 | NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1123 | NPK 14-14-14 PHILIP | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 19000-19400 đ | Kg |
1124 | NPK 16-6-8 | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 16000-16800 đ | Kg |
1125 | NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1126 | LÂN VĂN ĐIỂN | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1127 | LÂN ĐEN | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 4400-4800 đ | Kg |
1128 | URE NINH BÌNH | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 18200-18600 đ | Kg |
1129 | URE PHÚ MỸ | TÂY NGUYÊN | 08/04/2022 | 18600-19000 đ | Kg |
1130 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 16400-17000 đ | Kg |
1131 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 16800-17200 đ | Kg |
1132 | LÂN LÂM THAO | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 5200-5600 đ | Kg |
1133 | NPK 13-13-13 +TE ĐẦU TRÂU | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 17600-18000 đ | Kg |
1134 | NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 1820018600 đ | Kg |
1135 | KALI PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 17400-18000 đ | Kg |
1136 | KALI CANADA | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1137 | URE PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 18000-18400 đ | Kg |
1138 | URE HÀ BẮC | MIỀN BẮC | 07/04/2022 | 17800-18200 đ | Kg |
1139 | LÂN VĂN ĐIỂN | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 5000-5400 đ | Kg |
1140 | KALI MIỄNG CÀ MAU | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 18600-19200 đ | Kg |
1141 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 21000-22000 đ | Kg |
1142 | NPK 20-20-15 BA CON CÒ | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 22000-22.400 đ | Kg |
1143 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 16.400-17000 đ | Kg |
1144 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 16.400-17000 đ | Kg |
1145 | URE PHÚ MỸ | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 18000-19000 đ | kg |
1146 | URE CÀ MAU | ĐÔNG NAM BỘ | 07/04/2022 | 18000-19000 đ | kg |
1147 | URE CÀ MAU | Tp.HCM | 28/03/2022 | 18000-18500 đ | kg |
1148 | URE PHÚ MỸ | Tp.HCM | 28/03/2022 | 17200-18000 đ | kg |
1149 | URE NINH BÌNH | Tp.HCM | 28/03/2022 | 17500-18000 đ | kg |
1150 | DAP HÀN QUỐC | Tp.HCM | 28/03/2022 | 27000-28000 đ | kg |
1151 | DAP ĐÌNH VŨ | Tp.HCM | 28/03/2022 | 21800-22000 đ | kg |
1152 | KALI MIỄNG PHÚ MỸ | Tp.HCM | 28/03/2022 | 17500-18000 đ | kg |
1153 | KALI CANADA BỘT | Tp.HCM | 28/03/2022 | 18000-18500 đ | kg |
1154 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | TÂY NAM BỘ | 15/03/2022 | 19500-20600 đ | kg |
1155 | NPK 20-20-15 BACONCO | TÂY NAM BỘ | 15/03/2022 | 20000-21000 đ | kg |
1156 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | MIỀN BẮC | 15/03/2022 | 17200-17500 đ | kg |
1157 | NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT | MIỀN BẮC | 15/03/2022 | 18000-18500 đ | kg |
1158 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | MIỀN BẮC | 15/03/2022 | 18600-19400 đ | kg |
1159 | KALI CANADA BỘT | Tp.HCM | 15/03/2022 | 16500-17500 đ | kg |
1160 | KALI MIỄNG PHÚ MỸ | Tp.HCM | 15/03/2022 | 16400-17000 đ | kg |
1161 | DAP HÀN QUỐC đen | Tp.HCM | 15/03/2022 | 26000-26500 đ | kg |
1162 | DAP ĐÌNH VŨ | Tp.HCM | 15/03/2022 | 22500-24000 đ | kg |
1163 | URE NINH BÌNH | Tp.HCM | 15/03/2022 | 17200-17500 đ | kg |
1164 | URE MALAYSIA HẠT ĐỤC | Tp.HCM | 15/03/2022 | 17500-18000 đ | kg |
1165 | URE PHÚ MỸ | Tp.HCM | 15/03/2022 | 17300-17500 đ | kg |
1166 | KALI MIỄNG CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 11/03/2022 | 19200-19500 đ | kg |
1167 | KALI CANADA BỘT | TÂY NAM BỘ | 11/03/2022 | 17500-18000 đ | kg |
1168 | KALI MIỄNG PHÚ MỸ | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 11/03/2022 | 18500-19000 đ | kg |
1169 | URE PHÚ MỸ | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 11/03/2022 | 18000-19000 đ | kg |
1170 | URE CÀ MAU | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 11/03/2022 | 18600-19400 đ | kg |
1171 | DAP ĐÌNH VŨ | HÀ NỘI | 11/03/2022 | 18400-19000 đ | kg |
1172 | DAP HÀN QUỐC đen | HÀ NỘI | 11/03/2022 | 27500-28000 đ | kg |
1173 | DAP HỒNG HÀ | TÂY NAM BỘ | 11/03/2022 | 22500-24000 đ | kg |
1174 | DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 11/03/2022 | 18500-19000 đ | kg |
1175 | KALI CANADA BỘT | Tp.HCM | 11/01/2022 | 14000 đ | kg |
1176 | KALI PHÚ MỸ BỘT | Tp.HCM | 11/01/2022 | 14500 đ | kg |
1177 | DAP TRUNG QUỐC NÂU | Tp.HCM | 11/01/2022 | 22500 đ | kg |
1178 | DAP HÀN QUỐC | Tp.HCM | 11/01/2022 | 24000 đ | kg |
1179 | DAP HỒNG HÀ | Tp.HCM | 11/01/2022 | 22500 đ | kg |
1180 | URE INDO HẠT ĐỤC | Tp.HCM | 11/01/2022 | 17000 đ | kg |
1181 | URE MALAYSIA HẠT ĐỤC | Tp.HCM | 11/01/2022 | 17500 đ | kg |
1182 | DAP ĐÌNH VŨ | Tp.HCM | 11/01/2022 | 18500 đ | kg |
1183 | URE NINH BÌNH | Tp.HCM | 11/01/2022 | 17500 đ | kg |
1184 | URE PHÚ MỸ | Tp.HCM | 11/01/2022 | 18000 đ | kg |
1185 | URE CÀ MAU | Tp.HCM | 11/01/2022 | 18500 đ | kg |
1186 | LÂN VĂN ĐIỂN | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 21/12/2021 | 240000-300000 đ | BAO |
1187 | NPK 20-20-15 BACONCO | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 940000-980000 đ | BAO |
1188 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 21/12/2021 | 920000-950000 đ | BAO |
1189 | NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 920000-960000 đ | BAO |
1190 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 21/12/2021 | 850000-880000 đ | BAO |
1191 | NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 770000 -810000 đ | BAO |
1192 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 21/12/2021 | 840000-890000 đ | BAO |
1193 | NPK 16-16-8 CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 770000 -810000 đ | BAO |
1194 | KALI MIỄNG PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 850000-900000 đ | BAO |
1195 | KALI MIỄNG CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 850000-900000 đ | BAO |
1196 | DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 980000-10000000 đ | BAO |
1197 | DAP HỒNG HÀ | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 1250000-1300000 đ | BAO |
1198 | URE NINH BÌNH | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 860000-880000 đ | BAO |
1199 | URE PHÚ MỸ | ĐÔNG NAM BỘ - TN | 21/12/2021 | 900000 -930000 đ | BAO |
1200 | URE PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 860000-900000 đ | BAO |
1201 | URE CÀ MAU | TÂY NGUYÊN | 21/12/2021 | 940000 -980000 đ | BAO |
1202 | URE CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 21/12/2021 | 870000 -930000 đ | BAO |
1203 | Phân Bò Nguyên Bao | TPHCM | 17/12/2021 | 45000 - 50000 đ | bao |
1204 | PHÂN 16-16-8 VIỆT NHẬT | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 790000 đ | bao |
1205 | PHÂN LÂN VĂN ĐIỂN | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 330000 đ | bao |
1206 | PHÂN 20-20-15 BA CON CÒ | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 950000 đ | bao |
1207 | PHÂN 20-20-15 BÌNH ĐIỀN | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 940000 đ | bao |
1208 | PHÂN NPK 16-16-8 PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 800000 đ | bao |
1209 | phân NPK 16-16-8 CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 780000 đ | bao |
1210 | Phân DAP Hồng Hà | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 1250000 đ | bao |
1211 | Phân DAP ĐÌNH VŨ | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 980000 đ | bao |
1212 | URE NINH BÌNH | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 925000 đ | bao |
1213 | URE PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 920000 đ | bao |
1214 | URE CÀ MAU | TÂY NAM BỘ | 02/12/2021 | 950000 đ | bao |
1215 | Phân Kali PHÚ MỸ | TÂY NAM BỘ | 21/09/2020 | 850000 đ | bao |
1216 | phân Kali bột | Bình phước | 21/09/2020 | 6800 đ | kg |
1217 | Phân Kali miễng | Bình phước | 21/09/2020 | 7600 đ | kg |
1218 | phân DAP con cò | Bình phước | 21/09/2020 | 12200 đ | kg |
1219 | phân DAP Hàn quốc | Bình phước | 21/09/2020 | 13500 đ | kg |
1220 | phân npk 17-17-17 | Bình phước | 21/09/2020 | 13500 đ | kg |
1221 | phân Lân Lâm Thao | Bình phước | 21/09/2020 | 7100 đ | kg |
1222 | phân npk 15-15-15 | Bình phước | 21/09/2020 | 13200 đ | kg |
1223 | phân NPK 20-20-15 | Bình phước | 21/09/2020 | 14000 đ | kg |
1224 | phân NPK 30-9-9 Nga | Bình phước | 21/09/2020 | 15200 đ | kg |
1225 | phân Urê Phú mỹ | Vĩnh long | 21/09/2020 | 6950 đ | kg |
1226 | Phân Đạm Ure Cà mau | Cà Mau | 21/09/2020 | 6550 đ | kg |
1227 | Phân Đạm hạt đục Malaysia | miền tây | 17/09/2020 | 6470 đ | kg |
1228 | phân Kali Phú mỹ | TPHCM | 17/09/2020 | 7200 đ | kg |
1229 | Phân Đạm hạt vàng đầu trâu | TPHCM | 17/09/2020 | 9000 đ | kg |
Giá phân bón hiện nay luôn là câu hỏi được nhiều nông dân tìm kiếm. Bởi khi canh tác nông nghiệp, phân bón luôn chiếm một phần lớn trong tổng chi phí phát sinh.
Ngày càng có nhiều hãng phân bón nội địa và nhập khẩu tham gia vào thị trường nước ta. Giá cả phân cũng thay đổi thất thường do nhiều yếu tố tác động tới.
Sau đây chúng tôi sẽ liệt kê giá các dòng phân bón thông dụng tại các tỉnh thành để bà con tham khảo, mua cho đúng.